Licham2021.com Lịch âm hôm nay
  • Lịch ngày
    • Lịch âm hôm nay
    • Lịch âm ngày mai
    • Lịch âm ngày kia
    • Lịch Tết 2024
  • Lịch tháng
    • Lịch âm tháng 1/2023
    • Lịch âm tháng 2/2023
    • Lịch âm tháng 3/2023
    • Lịch âm tháng 4/2023
    • Lịch âm tháng 5/2023
    • Lịch âm tháng 6/2023
    • Lịch âm tháng 7/2023
    • Lịch âm tháng 8/2023
    • Lịch âm tháng 9/2023
    • Lịch âm tháng 10/2023
    • Lịch âm tháng 11/2023
    • Lịch âm tháng 12/2023
  • Lịch năm
    • Lịch âm năm 2022
    • Lịch âm năm 2023
    • Lịch âm năm 2024
    • Lịch âm năm 2025
    • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày tốt
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2023
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2023
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2023
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2023
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2023
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2023
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2023
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2023
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2023
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2023
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2023
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2023
  • Đổi ngày
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
    • Xem giờ Hàn Quốc
    • Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
    • Tử vi hôm nay
    • Tử vi ngày mai
  • Thư viện
  • Sổ mơ
22:34:53 - Thứ tư
  • Lịch ngày
  •     Lịch âm hôm nay
  •     Lịch âm ngày mai
  •     Lịch âm ngày kia
  •     Lịch Tết 2024
  • Lịch tháng
  •     Lịch âm tháng 1/2023
  •     Lịch âm tháng 2/2023
  •     Lịch âm tháng 3/2023
  •     Lịch âm tháng 4/2023
  •     Lịch âm tháng 5/2023
  •     Lịch âm tháng 6/2023
  •     Lịch âm tháng 7/2023
  •     Lịch âm tháng 8/2023
  •     Lịch âm tháng 9/2023
  •     Lịch âm tháng 10/2023
  •     Lịch âm tháng 11/2023
  •     Lịch âm tháng 12/2023
  • Lịch năm
  •     Lịch âm năm 2022
  •     Lịch âm năm 2023
  •     Lịch âm năm 2024
  •     Lịch âm năm 2025
  •     Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày tốt
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2023
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2023
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2023
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2023
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2023
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2023
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2023
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2023
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2023
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2023
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2023
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2023
  • Đổi ngày
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  •     Xem giờ Hàn Quốc
  •     Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
  •     Tử vi hôm nay
  •     Tử vi ngày mai
  • Thư viện
  • Sổ mơ
« Lịch âm dương tháng 11 năm 2023 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1
18/9
2
19
3
20
4
21
5
22
6
23
7
24
8
25
9
26
10
27
11
28
12
29
13
1/10
14
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
30
18

Xem ngày 18 tháng 11 năm 2023 tốt hay xấu

Xem lịch ngày 18/11/2023 (dương lịch) là ngày mấy âm lịch, tốt hay xấu và các việc nên làm trong ngày 18/11/2023 là gì. Đây là trang hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu, hướng xuất hành và các việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Ngày 18 tháng 11 năm 2023 (dương lịch) tức ngày 6/10/2023 (âm lịch). Là ngày tốt với các tuổi: Thân, Tý, Dậu. Là ngày xấu với các tuổi: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn.

Giờ đẹp: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)

Tháng 11 năm 2023

18
Thứ bảy
22:34:53
Từ cao thượng đến đáng cười chỉ có một bước chân.
- NAPOLEON (PHÁP) -
Ngày: Canh Thìn
Tháng: Quý Hợi
Năm: Quý Mão
Giờ: Bính Tý
Tháng 10 (Đủ)
6
Là ngày:
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Trực: Chấp
Tiết khí: Lập Đông
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3:00-4:59)Thìn (7:00-9:59)Tỵ (9:00-11:59)
Thân (15:00-17:59)Dậu (17:00-19:59)Hợi (21:00-23:59)
Lịch âm ngày 30/5/2023 Lịch âm hôm nay Lịch âm ngày 1/6/2023

Lịch âm tháng 11 năm 2023

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
30
16
31
17
1
18/9
Quý Hợi
2
19
Giáp Tý
3
20
Ất Sửu
4
21
Bính Dần
5
22
Đinh Mão
6
23
Mậu Thìn
7
24
Kỷ Tỵ
8
25
Canh Ngọ
9
26
Tân Mùi
10
27
Nhâm Thân
11
28
Quý Dậu
12
29
Giáp Tuất
13
1/10
Ất Hợi
14
2
Bính Tý
15
3
Đinh Sửu
16
4
Mậu Dần
17
5
Kỷ Mão
18
6
Canh Thìn
19
7
Tân Tỵ
20
8
Nhâm Ngọ
21
9
Quý Mùi
22
10
Giáp Thân
23
11
Ất Dậu
24
12
Bính Tuất
25
13
Đinh Hợi
26
14
Mậu Tý
27
15
Kỷ Sửu
28
16
Canh Dần
29
17
Tân Mão
30
18
Nhâm Thìn
1
19/10
2
20
3
21
Xem nhanh

Xem ngày 18 tháng 11 năm 2023 chi tiết:

Giờ Hoàng Đạo
Dần (3:00-4:59)Thìn (7:00-9:59)Tỵ (9:00-11:59)
Thân (15:00-17:59)Dậu (17:00-19:59)Hợi (21:00-23:59)
Giờ Hắc Đạo
Tý (23:00-0:59)Sửu (1:00-2:59)Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-13:59)Mùi (13:00-15:59)Tuất (19:00-21:59)
Giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
05:19 18:28 11:05
Độ dài ban ngày: 13 giờ 9 phút
Giờ mặt trăng
Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn
18:52 04:56 23:54
Độ dài ban đêm: 10 giờ 4 phút
Xem thêm:
  • Còn bao nhiêu ngày nữa đến ngày 30/6/2023
  • Còn bao nhiêu ngày nữa đến ngày 18/11/2023
Xem tuổi hợp xung
Tuổi hợpTuổi xung
Thân, Tý, Dậu Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
Sao tốt, sao xấu
Sao tốtSao xấu
Thiên đức hợp, Nguyệt không, Thiên ân, Dương đức, Bất tương, Giải thần, Tư mệnh Tiểu hao, Thiên tặc, Thổ phù
Gợi ý việc tốt, việc xấu
Nên làmKhông nên làm
Nên làm các việc như: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, an táng, cải táng Không nên làm các việc: Xuất hành, động thổ, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất
Xem ngày xuất hành
Là ngày Hảo Thương - Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
Giờ tốt xấu để xuất hành
GiờMô tả
23h-1h Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
1h-3h Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
3h-5h Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
5h-7h Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
7h-9h Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
9h-11h Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
11h-13h Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
13h-15h Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
15h-17h Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
17h-19h Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
19h-21h Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
21h-23h Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
Xem hướng xuất hành
Hỷ thần (Tốt)Tài thần (Tốt)Hạc thần (Xấu)
Tây Bắc Tây Nam Hướng xấu nên tránh: Tây
Xem nhị thập bát tú
Sao: Đê, Ngũ hành: Thổ
- Đê thổ Lạc - Giả Phục: Xấu.
( Hung Tú ) Tướng tinh con Lạc Đà, chủ trị ngày thứ 7.
- Nên làm: Sao Đê Đại Hung , không cò việc chi hạp với nó
- Kiêng cữ: Khởi công xây dựng, chôn cất, cưới gã, xuất hành kỵ nhất là đường thủy, sanh con chẳng phải điềm lành nên làm Âm Đức cho nó. Đó chỉ là các việc Đại Kỵ, các việc khác vẫn kiêng cữ.
- Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn trăm việc đều tốt, nhưng Thìn là tốt hơn hết vì Sao Đê Đăng Viên tại Thìn.
--------------00000---------------
Đê tinh tạo tác chủ tai hung,
Phí tận điền viên, thương khố không,
Mai táng bất khả dụng thử nhật,
Huyền thằng, điếu khả, họa trùng trùng,
Nhược thị hôn nhân ly biệt tán,
Dạ chiêu lãng tử nhập phòng trung.
Hành thuyền tắc định tạo hướng một,
Cánh sinh lung ách, tử tôn cùng.
Xem trực
Thập nhị trực chiếu xuống trực: Chấp
Nên làm các việc: Lập khế ước, giao dịch, động đất ban nền, cầu thầy chữa bệnh, đi săn thú cá, tìm bắt trộm cướp. Không nên làm: Xây đắp nền tường.
Lịch âm hôm nay Xem ngày 17/11/2023 Xem ngày 19/11/2023

Xem danh sách các ngày tốt xấu tiếp theo

Xem ngày tốt xấu 19/11/2023 (7/10/2023 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 20/11/2023 (8/10/2023 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 21/11/2023 (9/10/2023 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 22/11/2023 (10/10/2023 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 23/11/2023 (11/10/2023 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 24/11/2023 (12/10/2023 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 25/11/2023 (13/10/2023 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 26/11/2023 (14/10/2023 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 27/11/2023 (15/10/2023 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 28/11/2023 (16/10/2023 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2023
Chia sẻ
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn
« Lịch âm dương tháng 11 năm 2023 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1
18/9
2
19
3
20
4
21
5
22
6
23
7
24
8
25
9
26
10
27
11
28
12
29
13
1/10
14
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
30
18
Xem lịch âm các năm
  •   Lịch âm năm 2023

  •   Lịch âm năm 2024

  •   Lịch âm năm 2025

  •   Lịch âm năm 2026

  •   Lịch âm năm 2027

Tử vi 12 con giáp
Tuổi Tý
Tử vi Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Tử vi Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Tử vi Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Tử vi Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Tử vi Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Tử vi Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Tử vi Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Tử vi Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Tử vi Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Tử vi Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Tử vi Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Tử vi Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

Tử vi 12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Tử vi hôm nay cung Bạch Dương

Ngày sinh Bạch Dương: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Tử vi hôm nay cung Kim Ngưu

Ngày sinh Kim Ngưu: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Tử vi hôm nay cung Song Tử

Ngày sinh Song Tử: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Tử vi hôm nay cung Cự Giải

Ngày sinh Cự Giải: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Tử vi hôm nay cung Sư Tử

Ngày sinh Sư Tử: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Tử vi hôm nay cung Xử Nữ

Ngày sinh Xử Nữ: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Tử vi hôm nay cung Thiên Bình

Ngày sinh Thiên Bình: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Tử vi hôm nay cung Bọ Cạp

Ngày sinh Bọ Cạp: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Tử vi hôm nay cung Nhân Mã

Ngày sinh Nhân Mã: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Tử vi hôm nay cung Ma Kết

Ngày sinh Ma Kết: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Tử vi hôm nay cung Bảo Bình

Ngày sinh Bảo Bình: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Tử vi hôm nay cung Song Ngư

Ngày sinh Song Ngư: 19/2 - 20/3

  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
  • ☯ Tháng 1
  • ☯ Tháng 2
  • ☯ Tháng 3
  • ☯ Tháng 4
  • ☯ Tháng 5
  • ☯ Tháng 6
  • ☯ Tháng 7
  • ☯ Tháng 8
  • ☯ Tháng 9
  • ☯ Tháng 10
  • ☯ Tháng 11
  • ☯ Tháng 12
Trang chủ
  • Lịch ngày
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm ngày mai
  • Lịch âm ngày kia
  • Lịch Tết 2024
  • Lịch tháng
  • Lịch âm tháng 1/2023
  • Lịch âm tháng 2/2023
  • Lịch âm tháng 3/2023
  • Lịch âm tháng 4/2023
  • Lịch âm tháng 5/2023
  • Lịch âm tháng 6/2023
  • Lịch âm tháng 7/2023
  • Lịch âm tháng 8/2023
  • Lịch âm tháng 9/2023
  • Lịch âm tháng 10/2023
  • Lịch âm tháng 11/2023
  • Lịch âm tháng 12/2023
  • Lịch năm
  • Lịch âm năm 2022
  • Lịch âm năm 2023
  • Lịch âm năm 2024
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày tốt
  • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2023
  • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2023
  • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2023
  • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2023
  • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2023
  • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2023
  • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2023
  • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2023
  • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2023
  • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2023
  • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2023
  • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2023
  • Đổi ngày
  • Đổi ngày dương sang ngày âm
  • Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
  • Xem giờ Việt Nam
  • Xem giờ Anh
  • Xem giờ Pháp
  • Xem giờ Hoa Kỳ
  • Xem giờ Nhật Bản
  • Xem giờ Hàn Quốc
  • Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
  • Tử vi hôm nay
  • Tử vi ngày mai
  • Thư viện
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm 2021. All rights reserved.