Licham2021.com Lịch âm hôm nay
  • Lịch ngày
    • Lịch âm hôm nay
    • Lịch âm ngày mai
    • Lịch âm ngày kia
    • Lịch Tết 2023
  • Lịch tháng
    • Lịch âm tháng 1 năm 2023
    • Lịch âm tháng 2 năm 2023
    • Lịch âm tháng 3 năm 2023
    • Lịch âm tháng 4 năm 2023
    • Lịch âm tháng 5 năm 2023
    • Lịch âm tháng 6 năm 2023
    • Lịch âm tháng 7 năm 2023
    • Lịch âm tháng 8 năm 2023
    • Lịch âm tháng 9 năm 2023
    • Lịch âm tháng 10 năm 2023
    • Lịch âm tháng 11 năm 2023
    • Lịch âm tháng 12 năm 2023
  • Lịch năm
    • Lịch âm năm 2022
    • Lịch âm năm 2023
    • Lịch âm năm 2024
    • Lịch âm năm 2025
    • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày tốt
    • Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2023
  • Đổi ngày
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
    • Xem giờ Hàn Quốc
    • Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
    • Tử vi hôm nay
    • Tử vi ngày mai
  • Thư viện
  • Sổ mơ
03:24:49 - Thứ sáu
  • Lịch ngày
  •     Lịch âm hôm nay
  •     Lịch âm ngày mai
  •     Lịch âm ngày kia
  •     Lịch Tết 2023
  • Lịch tháng
  •     Lịch âm tháng 1 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 2 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 3 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 4 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 5 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 6 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 7 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 8 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 9 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 10 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 11 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 12 năm 2023
  • Lịch năm
  •     Lịch âm năm 2022
  •     Lịch âm năm 2023
  •     Lịch âm năm 2024
  •     Lịch âm năm 2025
  •     Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày tốt
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2023
  • Đổi ngày
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  •     Xem giờ Hàn Quốc
  •     Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
  •     Tử vi hôm nay
  •     Tử vi ngày mai
  • Thư viện
  • Sổ mơ
« Lịch âm dương tháng 10 năm 2023 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1
17/8
2
18
3
19
4
20
5
21
6
22
7
23
8
24
9
25
10
26
11
27
12
28
13
29
14
30
15
1/9
16
2
17
3
18
4
19
5
20
6
21
7
22
8
23
9
24
10
25
11
26
12
27
13
28
14
29
15
30
16
31
17

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2023

Xin gửi tới quý độc giả danh sách những ngày tốt tháng 10 năm 2023. Dựa vào danh sách này các bạn có thể biết được trong tháng 10/2023 có những ngày tốt, ngày xấu nào, giờ hoàng đạo là gì..., để từ đó các bạn có thể lên kế hoạch và tiến hành công việc cho mình.
Nếu bạn đã có dự định sẽ thực hiện một việc nào đó vào một ngày cụ thể trong tháng 10 năm 2023, các bạn có thể tìm đến ngày tương ứng và chọn "Xem chi tiết" để xem ngày hôm đó như thế nào nhé.

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2023

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2023

Hướng dẫn xem ngày tốt cơ bản trong tháng 10 năm 2023

Để xem được ngày tốt trong tháng 10 năm 2023 các bạn xem danh sách các ngày bên dưới và cần chú ý các điểm sau:
❶ Cần xem ngày đó có phải là Ngày hoàng đạo (Ngày tốt bôi đỏ) không.
❷ Xem tuổi của mình có bị xung khắc với ngày đó không (Xem mục Tuổi bị xung khắc).
❸ Xem các sao hôm nay có nhiều sao tốt không hoặc các việc tốt theo gợi ý. Nên tránh ngày có nhiều sao xấu, sao đại hung.
❹ Xem hôm nay Trực gì. Ví dụ các trực như: Trực Khai, Trực Kiến, Trực Mãn, Trực Bình là rất tốt.
❺ Sau cùng các bạn hãy chọn giờ hoàng đạo (giờ tốt) để khởi sự
  • Ngày tốt tháng 10 năm 2023

Chủ Nhật
1
Tháng 10
Ngày xấu
  • Ngày 1/10/2023 (DL) - 17/8/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
  • Sao tốt: Mẫu thương, Tứ tương, Lục hợp, Bất tương, Kính an
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 1/10/2023
Thứ Hai
2
Tháng 10
Ngày xấu
  • Ngày 2/10/2023 (DL) - 18/8/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
  • Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên y, Bất tương, Phổ hộ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem lịch âm ngày 2/10/2023
Thứ Ba
3
Tháng 10
Ngày tốt
  • Ngày 3/10/2023 (DL) - 19/8/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
  • Sao tốt: Nguyệt không, Bất tương, Phúc sinh, Kim quĩ, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế
Xem lịch âm ngày 3/10/2023
Thứ Tư
4
Tháng 10
Ngày tốt
  • Ngày 4/10/2023 (DL) - 20/8/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Mẫu thương, Âm đức, Thời dương, Sinh khí, Thiên thương, Bảo quang
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 4/10/2023
Thứ Năm
5
Tháng 10
Ngày xấu
  • Ngày 5/10/2023 (DL) - 21/8/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
  • Sao tốt: Vương nhật, Thiên mã, Ngũ phú, Thánh tâm, Trừ nhật, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 5/10/2023
Thứ Sáu
6
Tháng 10
Ngày tốt
  • Ngày 6/10/2023 (DL) - 22/8/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
  • Sao tốt: Quan nhật, Lục nghi, Trừ thần, Ngọc đường, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế
Xem lịch âm ngày 6/10/2023
Thứ bảy
7
Tháng 10
Ngày xấu
  • Ngày 7/10/2023 (DL) - 23/8/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Canh Thìn, Bính Thìn
  • Sao tốt: Mẫu thương, Thủ nhật, Cát kì, Tục thế
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Xem lịch âm ngày 7/10/2023
Chủ Nhật
8
Tháng 10
Ngày xấu
  • Ngày 8/10/2023 (DL) - 24/8/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
  • Sao tốt: Tương nhật, Cát kì, Ngũ phú, Kính an, Ngọc đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường
Xem lịch âm ngày 8/10/2023
Thứ Hai
9
Tháng 10
Ngày tốt
  • Ngày 9/10/2023 (DL) - 25/8/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
  • Sao tốt: Nguyệt ân, Thời đức, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Phổ hộ, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, san đường
Xem lịch âm ngày 9/10/2023
Thứ Ba
10
Tháng 10
Ngày xấu
  • Ngày 10/10/2023 (DL) - 26/8/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
  • Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Mẫu thương, Phúc sinh
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giao dịch, ký kết, nạp tài
Xem lịch âm ngày 10/10/2023
Thứ Tư
11
Tháng 10
Ngày tốt
  • Ngày 11/10/2023 (DL) - 27/8/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
  • Sao tốt: Nguyệt không, Tứ tương, Dương đức, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Ngũ hợp, Tư mệnh
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem lịch âm ngày 11/10/2023
Thứ Năm
12
Tháng 10
Ngày tốt
  • Ngày 12/10/2023 (DL) - 28/8/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
  • Sao tốt: Tứ tương, Lục hợp, Bất tương, Thánh tâm, Ngũ hợp, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 12/10/2023
Thứ Sáu
13
Tháng 10
Ngày xấu
  • Ngày 13/10/2023 (DL) - 29/8/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
  • Sao tốt: Mẫu thương, Giải thần, Thanh long
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 13/10/2023
Thứ bảy
14
Tháng 10
Ngày xấu
  • Ngày 14/10/2023 (DL) - 30/8/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
  • Sao tốt: Âm đức, Tục thế, Minh đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 14/10/2023
Chủ Nhật
15
Tháng 10
Ngày xấu
  • Ngày 15/10/2023 (DL) - 1/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Tý, Canh Tý
  • Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Thiên thương, Yếu an, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 15/10/2023
Thứ Hai
16
Tháng 10
Ngày xấu
  • Ngày 16/10/2023 (DL) - 2/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu
  • Sao tốt: Mẫu thương, Ngọc vũ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 16/10/2023
Thứ Ba
17
Tháng 10
Ngày tốt
  • Ngày 17/10/2023 (DL) - 3/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Canh Dần, Giáp Dần
  • Sao tốt: Thiên xá, Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Lục nghi, Kim đường, Trừ thần, Kim quĩ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương
Xem lịch âm ngày 17/10/2023
Thứ Tư
18
Tháng 10
Ngày tốt
  • Ngày 18/10/2023 (DL) - 4/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Tân Mão, ất Mão
  • Sao tốt: Thiên ân, Quan nhật, Trừ thần, Bảo quang, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh, san đường
Xem lịch âm ngày 18/10/2023
Thứ Năm
19
Tháng 10
Ngày xấu
  • Ngày 19/10/2023 (DL) - 5/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
  • Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Nguyệt ân, Thủ nhật, Thiên mã
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 19/10/2023
Thứ Sáu
20
Tháng 10
Ngày tốt
  • Ngày 20/10/2023 (DL) - 6/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
  • Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Tương nhật, Cát kì, Ngũ phú, Kính an, Ngọc đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, đổ mái
Xem lịch âm ngày 20/10/2023
Thứ bảy
21
Tháng 10
Ngày xấu
  • Ngày 21/10/2023 (DL) - 7/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
  • Sao tốt: Nguyệt không, Thiên ân, Tứ tương, Thời đức, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Phổ hộ, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 21/10/2023
Chủ Nhật
22
Tháng 10
Ngày xấu
  • Ngày 22/10/2023 (DL) - 8/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
  • Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Tứ tương, Phúc sinh
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 22/10/2023
Thứ Hai
23
Tháng 10
Ngày tốt
  • Ngày 23/10/2023 (DL) - 9/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
  • Sao tốt: Dương đức, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Ngũ hợp, Tư mệnh
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem lịch âm ngày 23/10/2023
Thứ Ba
24
Tháng 10
Ngày xấu
  • Ngày 24/10/2023 (DL) - 10/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
  • Sao tốt: Lục hợp, Thánh tâm, Ngũ hợp, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 24/10/2023
Thứ Tư
25
Tháng 10
Ngày tốt
  • Ngày 25/10/2023 (DL) - 11/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
  • Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Mẫu thương, Giải thần, Thanh long
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, dỡ nhà, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 25/10/2023
Thứ Năm
26
Tháng 10
Ngày tốt
  • Ngày 26/10/2023 (DL) - 12/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu
  • Sao tốt: Âm đức, Tục thế, Minh đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ
Xem lịch âm ngày 26/10/2023
Thứ Sáu
27
Tháng 10
Ngày xấu
  • Ngày 27/10/2023 (DL) - 13/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Bính Tý, Giáp Tý
  • Sao tốt: Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Thiên thương, Bất tương, Yếu an
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 27/10/2023
Thứ bảy
28
Tháng 10
Ngày xấu
  • Ngày 28/10/2023 (DL) - 14/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Đinh Sửu, ất Sửu
  • Sao tốt: Mẫu thương, Ngọc vũ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 28/10/2023
Chủ Nhật
29
Tháng 10
Ngày tốt
  • Ngày 29/10/2023 (DL) - 15/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
  • Sao tốt: Nguyệt ân, Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Lục nghi, Kim đường, Trừ thần, Kim quĩ, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, mở kho, xuất hàng
Xem lịch âm ngày 29/10/2023
Thứ Hai
30
Tháng 10
Ngày tốt
  • Ngày 30/10/2023 (DL) - 16/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
  • Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Quan nhật, Trừ thần, Bảo quang
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường
Xem lịch âm ngày 30/10/2023
Thứ Ba
31
Tháng 10
Ngày xấu
  • Ngày 31/10/2023 (DL) - 17/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
  • Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Tứ tướng, Thủ nhật, Thiên mã
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem lịch âm ngày 31/10/2023

Kết luận:

Danh sách ngày tốt trong tháng 10 năm 2023 quý vị cần quan tâm là: 3/10 (19/8 âm), 4/10 (20/8 âm), 6/10 (22/8 âm), 9/10 (25/8 âm), 11/10 (27/8 âm), 12/10 (28/8 âm), 17/10 (3/9 âm), 18/10 (4/9 âm), 20/10 (6/9 âm), 23/10 (9/9 âm), 25/10 (11/9 âm), 26/10 (12/9 âm), 29/10 (15/9 âm), 30/10 (16/9 âm),

Xem ngày tốt xấu 12 tháng năm 2023
  • Ngày tốt xấu tháng 1
  • Ngày tốt xấu tháng 2
  • Ngày tốt xấu tháng 3
  • Ngày tốt xấu tháng 4
  • Ngày tốt xấu tháng 5
  • Ngày tốt xấu tháng 6
  • Ngày tốt xấu tháng 7
  • Ngày tốt xấu tháng 8
  • Ngày tốt xấu tháng 9
  • Ngày tốt xấu tháng 10
  • Ngày tốt xấu tháng 11
  • Ngày tốt xấu tháng 12
Xem tháng khác
Xem ngày tốt chi tiết
  • Xem ngày tốt cúng tế
  • Xem ngày tốt nhập học
  • Xem ngày tốt nạp tài
  • Xem ngày tốt ký kết
  • Xem ngày tốt đính hôn
  • Xem ngày tốt ăn hỏi
  • Xem ngày tốt cưới gả
  • Xem ngày tốt nhận người
  • Xem ngày tốt giải trừ
  • Xem ngày tốt chữa bệnh
  • Xem ngày tốt đổ mái
  • Xem ngày tốt giao dịch
  • Xem ngày tốt mở kho
  • Xem ngày tốt xuất hàng
  • Xem ngày tốt an táng
  • Xem ngày tốt cải táng
  • Xem ngày tốt cầu phúc
  • Xem ngày tốt cầu tự
  • Xem ngày tốt thẩm mỹ
  • Xem ngày tốt động thổ
  • Xem ngày tốt sửa kho
  • Xem ngày tốt họp mặt
  • Xem ngày tốt san đường
  • Xem ngày tốt sửa nhà
  • Xem ngày tốt khai trương
  • Xem ngày tốt ban lệnh
  • Xem ngày tốt xuất hành
  • Xem ngày tốt nhậm chức
  • Xem ngày tốt chuyển nhà
  • Xem ngày tốt gặp dân
  • Xem ngày tốt đào đất
  • Xem ngày tốt dỡ nhà
Chia sẻ
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn
« Lịch âm dương tháng 10 năm 2023 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1
17/8
2
18
3
19
4
20
5
21
6
22
7
23
8
24
9
25
10
26
11
27
12
28
13
29
14
30
15
1/9
16
2
17
3
18
4
19
5
20
6
21
7
22
8
23
9
24
10
25
11
26
12
27
13
28
14
29
15
30
16
31
17
Xem lịch âm các năm
  •   Lịch âm năm 2023

  •   Lịch âm năm 2024

  •   Lịch âm năm 2025

  •   Lịch âm năm 2026

  •   Lịch âm năm 2027

Tử vi 12 con giáp
Tuổi Tý
Tử vi Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Tử vi Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Tử vi Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Tử vi Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Tử vi Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Tử vi Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Tử vi Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Tử vi Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Tử vi Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Tử vi Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Tử vi Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Tử vi Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

Tử vi 12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Tử vi hôm nay cung Bạch Dương

Ngày sinh Bạch Dương: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Tử vi hôm nay cung Kim Ngưu

Ngày sinh Kim Ngưu: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Tử vi hôm nay cung Song Tử

Ngày sinh Song Tử: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Tử vi hôm nay cung Cự Giải

Ngày sinh Cự Giải: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Tử vi hôm nay cung Sư Tử

Ngày sinh Sư Tử: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Tử vi hôm nay cung Xử Nữ

Ngày sinh Xử Nữ: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Tử vi hôm nay cung Thiên Bình

Ngày sinh Thiên Bình: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Tử vi hôm nay cung Bọ Cạp

Ngày sinh Bọ Cạp: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Tử vi hôm nay cung Nhân Mã

Ngày sinh Nhân Mã: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Tử vi hôm nay cung Ma Kết

Ngày sinh Ma Kết: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Tử vi hôm nay cung Bảo Bình

Ngày sinh Bảo Bình: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Tử vi hôm nay cung Song Ngư

Ngày sinh Song Ngư: 19/2 - 20/3

  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
  • ☯ Tháng 1
  • ☯ Tháng 2
  • ☯ Tháng 3
  • ☯ Tháng 4
  • ☯ Tháng 5
  • ☯ Tháng 6
  • ☯ Tháng 7
  • ☯ Tháng 8
  • ☯ Tháng 9
  • ☯ Tháng 10
  • ☯ Tháng 11
  • ☯ Tháng 12
Trang chủ
  • Lịch ngày
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm ngày mai
  • Lịch âm ngày kia
  • Lịch Tết 2023
  • Lịch tháng
  • Lịch âm tháng 1 năm 2023
  • Lịch âm tháng 2 năm 2023
  • Lịch âm tháng 3 năm 2023
  • Lịch âm tháng 4 năm 2023
  • Lịch âm tháng 5 năm 2023
  • Lịch âm tháng 6 năm 2023
  • Lịch âm tháng 7 năm 2023
  • Lịch âm tháng 8 năm 2023
  • Lịch âm tháng 9 năm 2023
  • Lịch âm tháng 10 năm 2023
  • Lịch âm tháng 11 năm 2023
  • Lịch âm tháng 12 năm 2023
  • Lịch năm
  • Lịch âm năm 2022
  • Lịch âm năm 2023
  • Lịch âm năm 2024
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày tốt
  • Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2023
  • Đổi ngày
  • Đổi ngày dương sang ngày âm
  • Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
  • Xem giờ Việt Nam
  • Xem giờ Anh
  • Xem giờ Pháp
  • Xem giờ Hoa Kỳ
  • Xem giờ Nhật Bản
  • Xem giờ Hàn Quốc
  • Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
  • Tử vi hôm nay
  • Tử vi ngày mai
  • Thư viện
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm 2021. All rights reserved.